Đàn Organ Yamaha PSR-S770
ƯU ĐÃI lên đến 1.000.000vnd
Giá bán: 20.500.000₫
Tag sản phẩm
Đang cập nhật...Đàn Organ Yamaha PSR-S770
PSR-S770 mang đến những đặc điểm nổi bật từ PSR-S670 với chức năng Audio Playback, cổng cắm Micro và Guitar cho người chơi thảo sức sáng tạo, làm chủ màn hiểu diễn dù trân sân khấu, ở Studio hay tại nhà.
PSR-S770 mang đến những đặc điểm nổi bật từ PSR-S670 với chức năng Audio Playback, cổng cắm Micro và Guitar cho người chơi thảo sức sáng tạo, làm chủ màn hiểu diễn dù trân sân khấu, ở Studio hay tại nhà.
- 830 Tiếng gồm Hệ tiếng Super Articulation, Organ Flutes, 36 Bộ trống và 480 Hệ tiếng XG
- Hai nút cân chỉnh Âm thanh (Live Controller) cho phép kết hợp những tính năng phá tiếng thực gồm filter, arpeggio…
- 360 Giai điệu bao gồm DJ Styles
- Cổng cắm Micro và Guitar - kết hợp giọng hát và chơi cùng người biểu diễn khác
- Tính năng Arpeggio mới giúp truy cập nhanh thư viện hợp âm và hỗ trợ tối đa cho phần trình diễn
- Âm thanh và Giai điệu chân thực đến từ các quốc gia trên thế giới
- USB Audio Playback với tính năng hỗ trợ như Time Stretch, Pitch Shift và Vocal Cancel
Cảm nhận sự chân thực trong từng Âm thanh
Người chơi sẽ tận hưởng Hệ tiếng sắc nét đến từ dòng đàn chuyên nghiệp Tyros, kết hợp với Super Articulation, Organ Flute. Hơn thế nữa, PSR-770 còn mang đến âm thanh tuyệt vời với các sample Tiếng chất lượng, hiệu ứng đa dạng sẽ đưa phần trình diễn của bạn lên một tầm cao mới và làm hài lòng ngay cả những khán giả khó tính nhất.
Tính năng mạnh mẽ
PSR-S670 được thiết kế với hai nút điều chỉnh ""Live Control"", 2 bánh xe cân chỉnh âm thanh và 2 cổng cắm pedal giúp gia tăng hiệu ứng cho phần trình diễn. Người chơi hoàn toàn có thể làm chủ sân khấu của riêng mình với các tính năng PSR-S670 mang lại.
Also, DJ Styles are a new live performance concept, featuring a collection of chord progressions that eliminate the need for continuous chord changes with the left hand. Now you've got both hands free to play melody lines, use the Live Controllers, or even trigger additional external audio with the Multi Pads to add a unique flair to your performance.
Màn hình LCD màu lớn hơn
Màn hình màu mở rộng mang đến sự tối ưu cho tất cả các hoạt động tùy chỉnh. Mọi thao tác với PSR-S770 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp bạn lựa chọn các tính năng trên đàn nhanh chóng.
Bộ nhớ mở rộng
Người chơi có thể cài đặt các Bộ Tiếng & Giao điệu mở rộng khác nhau đến từ các quốc gia trên thế giới với bộ nhớ được mở rộng lên đến 160Mb của PSR-S770. Khi cài đặt các bộ mở rộng này vào đàn, bạn ngay lập tức sẽ tận hưởng được những Tiếng, Giai điệu đặc trưng theo phong cách âm nhạc riêng. Hơn thế nữa, Yamaha còn thiết kế phần mềm YEM (Yamaha Expansion Manager) phiên bản 2.3 để kết nối đàn với máy tính. Phần mềm này cho phép người dùng tạo ra các Bộ mở rộng khác nhau với những Tiếng và Giai điệu ưa thích và còn hỗ trợ để tạo ra Tiếng riêng từ Sample có sẵn. *(Tải Phần mềm từ phần Hỗ trợ)
Trình diễn phối hợp
Nhờ vào cổng cắm Micro và Guitar, người chơi có thể hát theo phần trình diễn cùng đàn với các hiệu ứng cân chỉnh sắc thái giọng khác nhau. Hoặc, chỉ đơn giản kết nối đàn Guitar và điều chỉnh các thông số để sáng tạo âm thanh của các nghệ sỹ mà bạn ưa thích.
USB Audio Playback với tính năng đa dạng
Chức năng Audio Player của PSR-S770 mang đến sự đa dạng và đảm bảo chất lượng của mọi hiệu ứng cân chỉnh âm thanh như Time Stretch, Pitch shift, Vocal Cancel hay cả những phần nhạc đệm backing track, karaoke.
Ứng dụng Chord Tracker
Identify the chord sequence from an audio track instantly with the Yamaha Chord Tracker app!
The Yamaha Chord Tracker app for iPhone and iPad helps practicing and performance by extracting the chord sequence of an audio song stored on your device.
Loại Đàn | PSR-S770 | |
---|---|---|
Màu sắc / Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Metallic Dark Grey |
Kích Cỡ / Trọng Lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1002 mm |
Cao | 148 mm | |
Dày | 437 mm | |
Trọng Lượng | Trọng lượng | 11.1 kg |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn Phím | Số Phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Bình thường, Mềm 1, Mềm 2, Cứng 1, Cứng 2 | |
Các bộ điều khiển khác | Cần điều khiển | Có |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Nút điều khiển cao độ | ||
Biến điệu | ||
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích thước | 7 inch | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng ÝNgôn ngữ | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng đặc trưng | 67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 71 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Có |
GS | Có (để phát lại bài hát) | |
GM | Có | |
GM2 | Có | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 160MB max.) |
Chỉnh sửa | Bộ tiếng nhạc | |
Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng vang | 52 Cài đặt trước + 2 Người dùng |
Thanh | 106 Cài đặt trước + 3 Người dùn | |
DSP | 295 Cài đặt trước + 10 Người dùng | |
bộ nén master | 5 Cài đặt trước + 5 Người dùng | |
EQ master | 5 Cài đặt trước + 2 Người dùng | |
EQ part | 27 phần | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đặt sẵn | 360 |
Tiết tấu đặc trưng | 322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI | |
Kiểm soát tiết tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style |
Bộ tìm nhạc | 1200 bản ghi | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có (Bộ nhớ trong) |
Tính tương thích | Định dạng tệp Style, định dạng tệp Style GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 bài hát mẫu |
Thu âm | Số lượng bài hát | Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng ổ đĩa) |
Số lượng track | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0 và 1), XF |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy đa đệm | 188 Banks x 4 Pads |
Âm thanh | Liên kết | Có |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
Bài học / hướng dẫn | Bài học / hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)t | Có | |
Demo / Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440 – 466,8 Hz | |
Nút quảng tám | Có | |
Loạt âm giai | 9 loại | |
Tổng hợp | Truy cập trực tiếp | Có |
Chức năng hiển thị chữ | Có | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Có | |
Âm sắc | Hòa âm / Echo | Có (với Arpeggio) |
Đơn âm / Đa âm | Có | |
Bảng điều khiển | Có | |
Thông tin giọng | Có | |
Phong cách | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Bộ gợi ý phong cách | Có | |
Thông tin OTS | Có | |
Bài hát | Chức năng hiển thị điểm | Có |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Bộ tạo bài hát | Có | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
Trình ghi / Phát âm thanh | Thời gian ghi tối đa | 80 phút/bài hát |
Thu âm | .wav (Định dạng WAV:Tốc độ mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, âm thanh nổi) | |
Phát lại | .wav (Định dạng WAV:tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3:tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) | |
Giàn trải thời gian | Có | |
Chuyển độ cao | Có | |
Xóa âm | Có | |
Lưu trữ và kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Có (tối đa khoảng 13 MB) |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | Tai nghe | Có |
Chân bàn đạp | 1 (DUY TRÌ), 2 (PHÁT ÂM), Có thể gán chức năng | |
micro | Micrô/Guitar x 1 | |
MIDI | VÀO, RA | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
LINE OUT | ĐẦU RA CHÍNH (L/L+R, R) | |
USB To Device | Có | |
USB To Host | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 2,5 cm (vòm) x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | PA-300C hoặc tương đương được Yamaha khuyến nghị | |
Tiêu thụ điện | 19 W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không có tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy hỏi đại lý Yamaha của bạn.) |